Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
small change


noun
a trifling sum of money
Syn:
chickenfeed, chump change
Hypernyms:
cash, hard cash, hard currency

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "small change"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.